- Thiết bị ghi âm
- Bộ đàm cầm tay
- Camera quan sát
- Tổng đài điện thoại
- Thiết bị truyền hình
- Truyền hình vệ tinh
- Thiết bị kích sóng
- Thiết bị dùng sim di động
- Coaxial Cable - Cáp đồng trục
- Lặp đặt truyền hình
- Lắp đặt mạng máy tính
- Báo trộm - báo cháy tự động
- Thiết bị chống sét
- Thiết bị mạng
- Điện thoại GPhone sim STK
- Thiết bị giám sát GPS - Hộp đen
Thống kê
Số người truy cập:
Cáp đồng trục RG 6 Eight CS660BV
Dây cáp đồng trục RG6 – Eight
Lô 305m, dùng cho truyền hình cáp, truyền hình vệ tinh, camera quan sát. Là dây được sản xuất với tiêu chuẩn cao. Cáp đồng trục RG-6 là loại cáp nhỏ nhất dùng trong truyền hình cáp. Thiết bị nhập khẩu chính thức, có đầy đủ giấy chứng nhận C/O, C/Q.
- Nó thường dùng để truyền tín hiệu từ các bộ Tap-off hoặc Splitter đến từng hộ gia đình thuê bao.
Đặc tính suy hao của nó là 21 dB/100m không thể dùng để truyền tính hiệu đi xa được, người ta thường chỉ dùng cáp này để dẫn tín hiệu vào TV của hộ gia đình.
- Dẫn tín hiệu từ anten Parabol tới đầu thu
- Truyền tín hiệu Camera với khoảng cách 150 – 200m.
Thông số kỹ thuật của sản phẩm như sau :
Model |
CS640BV |
CS660BV |
CS680BV |
CS690BV |
Product |
RG-6 40% |
RG-6 60% |
RG-6 80% |
RG-6 90% |
Inner Conductor |
Copper Clad Steel 20% conductivity |
Copper Clad Steel 20% conductivity |
Copper Clad Steel 20% conductivity |
Copper Clad Steel 20% conductivity |
Braid Coverage, Aluminum Wire |
40% |
60% |
80% |
90% |
Center Conductor Diametter (mm) |
1.01 ± 0.01 |
1.01 ± 0.01 |
1.02 ± 0.01 |
1.02 ± 0.01 |
Bonded Foam PE Dielectric (mm) |
4.62 ± 0.10 |
4.62 ± 0.10 |
4.57 ± 0.10 |
4.57 ± 0.10 |
Sealed APA Tape (mm) |
4.75 ± 0.10 (AP) |
4.75 ± 0.10 (AP) |
4.75 ± 0.10 (AP) |
4.75 ± 0.10 (AP) |
Aluminum Braiding (mm) |
5.16 (16 x 3 x 0.12 mm) |
5.16 (16 x 5 x 0.12 mm) |
5.35 (16 x 6 x 0.16 mm) |
5.35 (16 x 8 x 0.16 mm) |
PVC Jacket (mm) |
6.80 ± 0.10 |
6.80 ± 0.10 |
6.91 ± 0.10 |
6.91 ± 0.10 |
Nominal DC Resistance @ 20°C |
|
|
|
|
Inner Conductor (ohms/km) |
102 |
102 |
102 |
100 |
Outer Conductor (ohms/km) |
60 |
40 |
60 |
18 |
Loop (ohms/km) |
162 |
142 |
128 |
118 |
Nominal Capacitance |
53.0 pF/m |
53.0 pF/m |
53.0 pF/m |
53.0 pF/m |
Impedance (ohms) |
75 ± 3 ohms |
75 ± 3 ohms |
75 ± 3 ohms |
75 ± 3 ohms |
Velocity of Propagation |
85% nominal |
85% nominal |
85% nominal |
85% nominal |
100-yards coil/carton (6 coils) |
28.5 x 28.5 x 59 cm |
28.5 x 28.5 x 59 cm |
28.5 x 28.5 x 59 cm |
28.5 x 28.5 x 59 cm |
Weight (net / gross, kg) |
22 / 23 |
23 / 24 |
24 / 25 |
25 / 26 |
1000-feet reel (cm) |
32 x 15 x 30 cm |
32 x 15 x 30 cm |
32 x 15 x 30 cm |
32 x 15 x 30 cm |
Weight (kg) |
11 / 12 |
12 / 13 |
14 / 15 |
15 / 16 |
1000-feet reel (cm) |
49 x 49 x 23.5 cm |
49 x 49 x 23.5 cm |
49 x 49 x 23.5 cm |
49 x 49 x 23.5 cm |
Weight (kg) |
11/12 |
12/13 |
14/15 |
15/16 |
Steel messenger wire 1.30 mm models are available with the above spec: CS640BVM, CS660BVM, CU690BVM
Flooding compound models are available with the above spec: CS640BVMF, CS660BVMF, CS680BVMF,CS690BVMF
Freq MHz |
5 |
55 |
211 |
250 |
270 |
300 |
330 |
400 |
450 |
500 |
550 |
600 |
750 |
870 |
1000 |
1500 |
2000 |
2050 |
2200 |
dB/100m |
1.90 |
4.82 |
9.25 |
10.11 |
10.54 |
11.15 |
11.74 |
13.02 |
13.87 |
14.67 |
15.46 |
16.23 |
18.41 |
20.05 |
21.29 |
27.10 |
29.71 |
30.06 |
30.24 |